Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marchant
Jump to user comments
tính từ
  • (Aile marchante) (quân sự) cánh quân đang đi
    • aile marchante d'un parti
      những đảng viên tích cực nhất của một đảng
Related search result for "marchant"
Comments and discussion on the word "marchant"