Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mantelet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • áo choàng ngắn (của nữ, của giám mục...)
  • (hàng hải) cánh cửa mạn
Related search result for "mantelet"
Comments and discussion on the word "mantelet"