Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mantelet
/'mæntlit/ Cách viết khác : (mantlet) /'mæntlit/
Jump to user comments
danh từ
  • áo choàng ngắn, áo choàng vai
  • (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)
Related words
Related search result for "mantelet"
Comments and discussion on the word "mantelet"