Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
manque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thiếu
    • Manque de main d'oeuvre
      sự thiếu nhân công
  • chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm
    • Ressentir ses manques
      cảm thấy nhược điểm của mình
  • (ngành dệt) mũi sót
    • manque à gagner
      sự bỏ lỡ dịp lời lãi
    • manque de; par manque de
      vì thiếu
    • Il n'a pas réussi, manque de persévérance
      nó không thành công vì thiếu kiên trì
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tồi; không đầy đủ
    • à la manque
      (thông tục) không ra gì
    • Artiste à la manque
      nghệ sĩ không ra gì
Related search result for "manque"
Comments and discussion on the word "manque"