Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
malsain
Jump to user comments
tính từ
  • độc, không lành mạnh, nguy hại
    • Climat malsain
      khí hậu độc
    • Livre malsain
      quyển sách không lành mạnh
    • Influence malsaine
      ảnh hưởng nguy hại
Related search result for "malsain"
Comments and discussion on the word "malsain"