Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
macro
Jump to user comments
Adjective
  • rất lớn về phạm vi, mức độ, vĩ mô
Noun
  • một lệnh riêng lẻ bằng ngôn ngữ lập trình máy tính mà kết quả tạo ra là một chuỗi lệnh bằng ngôn ngữ máy tính
Related search result for "macro"
Comments and discussion on the word "macro"