Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
macache
Jump to user comments
phó từ
  • (thông tục) không, không thể thế được
    • Debout à trois heures du matin, ah macache!
      dậy từ ba giờ sáng, chà! không thể thế được!
Related search result for "macache"
Comments and discussion on the word "macache"