French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- bấc
- Mèche de gaze
(y học) bấc gạc
- mớ tóc, món
- Mèche tombante
mớ tóc buông thòng
- Une mèche de laine
một món len
- (hàng hải) trục (bánh lái; tời đứng...)
- découvrir la mèche; éventer la mèche
khám phá ra một âm mưu
- vendre la mèche
tố giác âm mưu