Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây nhỡ, quả to bằng ngón tay và dài, gỗ dai thường dùng để làm guốc.
  • d. Chừng độ đã định: Đối đãi đúng mức; Thi đua vượt mức kế hoạch.
Related search result for "mức"
Comments and discussion on the word "mức"