Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
múc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Lấy ra bằng gáo muôi, thìa... một thức lỏng, hay có cả nước lẫn cái: Múc dầu; Múc canh; Múc cháo.
Related search result for "múc"
Comments and discussion on the word "múc"