Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mặt phẳng nghiêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Máy thường, làm bằng một mặt phẳng đặt dốc, dùng để kéo một vật lên cao bằng một lực nhỏ hơn trọng lượng của vật.
Related search result for "mặt phẳng nghiêng"
Comments and discussion on the word "mặt phẳng nghiêng"