Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghiêng ngả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Xô lệch: Cột bếp nghiêng ngả. 2. Nói người hay thay đổi ý kiến, hay dao động: Nghiêng ngả, mạnh đâu theo đấy.
Related search result for "nghiêng ngả"
Comments and discussion on the word "nghiêng ngả"