Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Kế hoạch được tính toán, cân nhắc kĩ: Ông Trần Hưng-đạo cầm đầu, dùng mưu du kích đánh Tàu tan hoang (HCM).
  • đgt Lo toan: Phải giúp đỡ nhau để hạnh phúc chung (HCM).
Related search result for "mưu"
Comments and discussion on the word "mưu"