Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Kế hoạch được tính toán, cân nhắc kĩ: Ông Trần Hưng-đạo cầm đầu, dùng mưu du kích đánh Tàu tan hoang (HCM).
đgt Lo toan: Phải giúp đỡ nhau để hạnh phúc chung (HCM).
Related search result for
"mưu"
Words pronounced/spelled similarly to
"mưu"
:
mau
màu
máu
mâu
mầu
mẩu
mẫu
mấu
mậu
mếu
more...
Words contain
"mưu"
:
âm mưu
đa mưu
chủ mưu
cơ mưu
kỳ mưu
lập mưu
mưu
mưu đồ
mưu cầu
mưu cơ
more...
Comments and discussion on the word
"mưu"