Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Chỗ lá dính vào cành hay thân cây: Lá khô mấu rời ra. 2. Cục nhỏ trồi lên trên một mặt nhẵn: Mấu vải; Mấu sồi.
Related search result for "mấu"
Comments and discussion on the word "mấu"