Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Để tay vào vật gì: Đừng mó vào súng. 2. Động đến: Tính nó hay tự ái, không ai muốn mó đến nó.
Related search result for "mó"
Comments and discussion on the word "mó"