Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • X. Cá mòi.
  • d. 1. Tăm ở dưới nước cho thấy đường cá đi: Trông mòi mà thả lưới. 2. Dấu hiệu, triệu chứng: Làm ăn đã có mòi khá giả.
Related search result for "mòi"
Comments and discussion on the word "mòi"