Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mêlé
Jump to user comments
tính từ
  • trộn, trộn; pha trộn; lẫn
    • Couleurs mêlées
      màu trộn
    • Races mêlées
      nòi pha trộn
    • Plaisir mêlé de souci
      thú vui lẫn nỗi lo âu
  • tạp nhạp, ô hợp
    • Société mêlée
      xã hội tạp nhạp
  • rối
    • Cheveux mêlés
      tóc rối
Related search result for "mêlé"
Comments and discussion on the word "mêlé"