Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
métré
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đo
  • đồ án thi công
    • Faire le métré d'un ouvrage
      đồ án thi công một công trình
Related search result for "métré"
Comments and discussion on the word "métré"