Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lx
Jump to user comments
Adjective
  • nhiều hơn 50 mười đơn vị; 60
Noun
  • đơn vị đo độ rọi trong SI (được sử dụng trong trắc quang học để đánh giá cường độ ánh sáng cảm nhận được)
  • số 60
Related words
Related search result for "lx"
Comments and discussion on the word "lx"