French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
- Lutte des classes
đấu tranh giai cấp
- sự lấy đực (cho cừu cái)
- de haute lutte
(văn học) (de vive lutte) dùng lực dùng quyền
- Conquérir de haute lutte
dùng lực dùng quyền mà giành lấy
- lutte pour la vie
(sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn