Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lute
/lu:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) đàn luýt
  • nhựa gắn; mát tít
ngoại động từ
  • gắn nhựa, gắn mát tít
Related search result for "lute"
Comments and discussion on the word "lute"