Jump to user comments
tính từ
- tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
- absolute confidence in the Party's leadership
sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
- absolute music
âm nhạc thuần tuý
- absolute alcohol
rượu nguyên chất
- chuyên chế, độc đoán
- absolute monarchy
nền quân chủ chuyên chế
- xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
- absolute evidence
chứng cớ xác thực
- vô điều kiện
- an absolute promise
lời hứa vô điều kiện