Jump to user comments
tính từ latter, latest, last
- muộn, chậm, trễ
- to arrive too late
đến trễ quá
- late in the year
vào cuối năm
- early or late; soon or late; sooner or late
không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
- (thơ ca) mới rồi, gần đây
- as late as yeaterday
mới hôm qua đây thôi
IDIOMS