Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
lung
/lʌɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • phổi
  • nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)
IDIOMS
  • good lungs
    • giọng nói khoẻ
Related search result for "lung"
Comments and discussion on the word "lung"