Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lunacy
/'lu:nəsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí
  • hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại
Related search result for "lunacy"
Comments and discussion on the word "lunacy"