Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lowness
/'lounis/
Jump to user comments
tính từ
  • sự thấp bé, sự nhỏ thấp
  • tính trầm, tính thấp (âm thanh)
  • tính hạ (giá cả)
  • tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn
  • sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản
    • lowness of spririts
      sự chán nản
Related search result for "lowness"
Comments and discussion on the word "lowness"