Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mellowness
/'melounis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)
  • tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)
  • tính xốp, tính dễ cày (đất)
  • tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)
  • tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)
  • tình trạng chếnh choáng
  • tính vui vẻ
Related words
Related search result for "mellowness"
Comments and discussion on the word "mellowness"