Jump to user comments
tính từ
- đục
- Lumière louche
ánh sáng đục
- mập mờ, ám muội
- Il y a là-dessous quelque chose de louche
trong đó có cái gì ám muội đây
danh từ giống đực
- điều mập mờ; điều ám muội
- Il y a du louche dans cette affaire
trong việc ấy có điều gì ám muội
danh từ giống cái
- (nông nghiệp) gáo tưới phân
- (thông tục) bàn tay
- Serrer la louche à un ami
siết chặt tay bạn, bắt tay bạn