Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lèche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) lát mỏng
    • Une lèche de pain
      một lát bánh mì mỏng
  • (thân mật) sự nịnh nọt
    • Faire de la lèche à quelqu'un
      nịnh nọt ai
Related search result for "lèche"
Comments and discussion on the word "lèche"