Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
loll
/lɔl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (+ out) thè lưỡi
  • (+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào
nội động từ
  • thè ra (lưỡi)
  • ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải
Related search result for "loll"
Comments and discussion on the word "loll"