Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lea
/li:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) cánh đồng cỏ
  • khoảng đất hoang
danh từ
  • (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
Related words
Related search result for "lea"
Comments and discussion on the word "lea"