Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aeschylean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc hoặc liên quan tới kiểu cách, phong cách của Aeschylus, một nhà soạn kịch Hy Lạp cổ đại
Comments and discussion on the word "aeschylean"