Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for loin in Vietnamese - French dictionary
xa
xa
vẳng
vẳng
trông vời
viễn khách
đồng vọng
vọi
lăng
xa tắp
quanh quất
xa thẳm
thẳm
câu
mặt
lòng
tít
với
với
cúng vọng
dừng bước
lẩn quất
viễn du
lưu lạc
còn xơi
lưu li
chương đài
vang vọng
gần
muôn dặm
đâu xa
nhác thấy
ngái
khướt
xa tít
tít mù
quá trớn
vẫy gọi
xa lắc
chết đứng
nhận biết
tiếng lành
nạng
trông mong
tắp
rõ
nhìn thấy
tưởng
vời
văng
văng
lắc
vang
vang
nhìn
vọng
vọng
thấy
từ