Jump to user comments
danh từ giống cái
- túp lều (của người đốn củi...)
- (kiến trúc) hành lang ngoài, lotja
- (sân khấu) phòng diễn viên
- hội quán Tam điểm, chi hội tam điểm
- ô, ngăn, ổ
- Les loges de l'anthère
(thực vật học) các ô của bao phấn
- Les loges d'une écurie
các ngăn chuồng ngựa
- Loge cérébrale
(giải phẫu) ổ não
- (sân khấu) lô
- être aux premières loges
ở vị trí thuận lợi để quan sát việc gì