Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
loci
/'loukəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều loci /'lousai/
  • địa điểm, nơi, chỗ
  • (toán học) quỹ tích
Related search result for "loci"
Comments and discussion on the word "loci"