Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
loath
/louθ/ Cách viết khác : (loth) /louθ/
Jump to user comments
tính từ
  • ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng
    • loath to come
      đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
    • nothing loath
      sãn sàng, vui lòng
Related search result for "loath"
Comments and discussion on the word "loath"