Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
loaded
Jump to user comments
Adjective
  • say xỉn, say mèm
  • giàu có, có nhiều tiền, hay có nhiều tài sản có giá trị
  • (câu hỏi) mang ý nghĩa liên tưởng và thường có ý đánh lừa, có gài ý xấu
  • (vũ khí) đã được nạp đạn
  • được chất đầy, nặng trĩu
Related search result for "loaded"
Comments and discussion on the word "loaded"