Jump to user comments
Adjective
- có lớp lót, có lớp vải lót
- a lined skirt
một chiếc váy có lớp lót
- (đặc biệt được sử dụng cho da) có vết sẹo, hay nếp nhăn
- được viền bằng một hàng thứ gì đó (ví dụ: đường phố được viền quanh bởi những hàng cây chạy dọc)