French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) đường, (bằng) đường nét
- Perspective linéaire
phối cảnh đường nét
- (thực vật học) (có) hình dải dẹp
- Feuille linéaire
lá hình dải dẹp
- (toán học) tuyến tính
- équation linéaire
phương trình tuyến tính
- Transformation linéaire
sự đo chiều dài
danh từ giống đực
- dãy quầy mặt tiền, dãy quầy hàng mẫu