Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
liminaire
Jump to user comments
tính từ
  • mào đầu
    • Déclaration liminaire
      lời tuyên bố mào đầu
  • (văn học) ban đầu
    • La journée liminaire
      ngày ban đầu
  • (tâm lý học) như liminal
Related search result for "liminaire"
Comments and discussion on the word "liminaire"