Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
likelihood
/'laiklihud/ Cách viết khác : (likeliness) /'laiklinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự có thể đúng, sự có thể thật
    • in all likelihood
      có thể, có nhiều khả năng
Related words
Related search result for "likelihood"
Comments and discussion on the word "likelihood"