Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unlikelihood
/ʌn'laiklihud/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được
  • tính chất không có hứa hẹn
Related words
Comments and discussion on the word "unlikelihood"