Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ligner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nẩy mực
    • Ligner une planche
      nẩy mực lên một tấm ván
  • kẻ (dòng song song)
    • Papier ligné
      giấy kẻ
Related search result for "ligner"
Comments and discussion on the word "ligner"