Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désaligner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất thẳng hàng
    • Désaligner une façade
      làm cho mặt trước nhà mất thẳng hàng
    • Désaligner des soldats
      làm cho lính mất thẳng hàng
Comments and discussion on the word "désaligner"