Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
libéralité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) quà hậu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào phóng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như libéralisme 2
Related words
Related search result for "libéralité"
Comments and discussion on the word "libéralité"