Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
liaison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nối; mối liên hệ; liên kết
    • Mot de liaison
      từ nối
  • (kiến trúc) mạch xây chữ công; hồ vữa
  • (bếp núc) chất quánh xốt
  • dấu nối (ở bản ghi nhạc); nét nối (chữ viết)
  • (ngôn ngữ học) sự nối vần (khi đọc)
  • (kỹ thuật) thiếc hàn
  • sự liên lạc
    • Officer de liaison
      sĩ quan liên lạc
    • Liaison téléphonique
      sự liên lạc bằng dây nói
  • sự mạch lạc
  • mối tình duyên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự quan hệ, sự giao thiệp
Related words
Related search result for "liaison"
Comments and discussion on the word "liaison"