Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
liệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Hỗn hợp đưa vào lò để luyện: cho liệu vào lò.
2 đgt. Tính toán, tìm cách: Liệu cách đối phó Liệu mà cao chạy xa bay (Truyện Kiều).
Related search result for
"liệu"
Words pronounced/spelled similarly to
"liệu"
:
lí láu
liều
liễu
liệu
liu
líu
lịu
Words contain
"liệu"
:
đình liệu
dược liệu
hương liệu
liều liệu
liệu
liệu chừng
liệu hồn
liệu lí
liệu pháp
lo liệu
more...
Comments and discussion on the word
"liệu"