Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Hỗn hợp đưa vào lò để luyện: cho liệu vào lò.
  • 2 đgt. Tính toán, tìm cách: Liệu cách đối phó Liệu mà cao chạy xa bay (Truyện Kiều).
Related search result for "liệu"
Comments and discussion on the word "liệu"