Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for liệu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đình liệu
dược liệu
hương liệu
liều liệu
liệu
liệu chừng
liệu hồn
liệu lí
liệu pháp
lo liệu
nguyên liệu
nguyên vật liệu
nhiên liệu
qui liệu
sử liệu
số liệu
tài liệu
tự liệu
tự nhiên liệu pháp
thuỵ miêu liệu pháp
tiếp liệu
trù liệu
trị liệu
tư liệu
tư liệu lao động
tư liệu sản xuất
vật liệu