Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lettered
/'letəd/
Jump to user comments
tính từ
  • có học, hay chữ, thông thái
  • có chữ in, có chữ viết vào...
  • (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học
Related search result for "lettered"
Comments and discussion on the word "lettered"