Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knowing
/'nouiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • hiểu biết, thạo
    • to assume a knowing air
      làm ra vẻ thạo
  • tính khôn, ranh mãnh, láu
    • a knowing fellow
      một anh chàng tinh khôn
  • (thông tục) diện, bảnh, sang
    • a knowing hat
      một cái mũ bành
Related search result for "knowing"
Comments and discussion on the word "knowing"